--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lướt ván
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lướt ván
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lướt ván
+
(thể) Water-skiing
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
lướt ván
:
(thể) Water-skiing
+
lưng chừng
:
Half-way,half-donelàm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khácTo do another job after going half-way through one (after one is only half-way)Đang xem phim lưng chừng bỏ vềTo go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)
+
hoa kỳ
:
Americangười Hoa KỳAmerican
+
cõi trên
:
Fairyland
+
well-informed
:
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin